Có 2 kết quả:
总理 zǒng lǐ ㄗㄨㄥˇ ㄌㄧˇ • 總理 zǒng lǐ ㄗㄨㄥˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) premier
(2) prime minister
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) prime minister
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) premier
(2) prime minister
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
(2) prime minister
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]
Bình luận 0